Thực đơn
Nguyên_thủ_Việt_Nam_Cộng_hòa Danh sách Nguyên thủ Việt Nam Cộng hòaDưới đây là danh sách các đời Nguyên thủ Việt Nam Cộng hòa (1955–1975), với các danh xưng chính thức hoặc bán chính thức đương thời:
Thứ tự | Tên | Nhiệm kỳ | Đảng phái | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Đình Diệm | 26 tháng 10 năm 1955 - 2 tháng 11 năm 1963 &0000000000000008.0000008 năm, &0000000000000007.0000007 ngày | Đảng Cần lao Nhân vị | Tổng thống |
2 | Dương Văn Minh | 2 tháng 11 năm 1963 - 30 tháng 1 năm 1964 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000089.00000089 ngày | Quân đội | Quốc trưởng, kiêm Chủ tịch Hội đồng Quân nhân Cách mạng |
30 tháng 1 năm 1964 - 16 tháng 8 năm 1964 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000199.000000199 ngày | Quốc trưởng | |||
3 | Nguyễn Khánh | 16 tháng 8 năm 1964 - 29 tháng 8 năm 1964 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000013.00000013 ngày | Quân đội | Quốc trưởng, kiêm Chủ tịch Hội đồng Quân nhân Cách mạng |
* | Dương Văn Minh Nguyễn Khánh Trần Thiện Khiêm | 29 tháng 8 năm 1964 - 8 tháng 9 năm 1964 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000010.00000010 ngày | Quân đội | Ủy ban Lãnh đạo Lâm thời (Tam đầu chế) |
2 | Dương Văn Minh | 8 tháng 9 năm 1964 - 24 tháng 10 năm 1964 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000048.00000048 ngày | Quân đội | Quốc trưởng, kiêm Chủ tịch Ủy ban Lãnh đạo lâm thời |
4 | Phan Khắc Sửu | 24 tháng 10 năm 1964 - 20 tháng 12 năm 1964 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000057.00000057 ngày | Không đảng phái | Quốc trưởng, kiêm Chủ tịch Thượng Hội đồng Quốc gia (từ 26/9/1964) |
20 tháng 12 năm 1964 - 14 tháng 6 năm 1965 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000176.000000176 ngày | Quốc trưởng | |||
5 | Nguyễn Văn Thiệu | 14 tháng 6 năm 1965 - 1 tháng 9 năm 1967 &0000000000000002.0000002 năm, &0000000000000079.00000079 ngày | Quân đội | Quốc trưởng, kiêm Chủ tịch Ủy ban Lãnh đạo Quốc gia |
1 tháng 9 năm 1967 - 21 tháng 4 năm 1975 &0000000000000007.0000007 năm, &0000000000000232.000000232 ngày | Đảng Dân chủ | Tổng thống | ||
6 | Trần Văn Hương | 21 tháng 4 năm 1975 - 28 tháng 4 năm 1975 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000007.0000007 ngày | Đảng Phục hưng | Tổng thống |
7 | Dương Văn Minh | 28 tháng 4 năm 1975 - 30 tháng 4 năm 1975 &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000002.0000002 ngày | Quân đội | Tổng thống cuối cùng của Việt Nam Cộng hòa |
Thực đơn
Nguyên_thủ_Việt_Nam_Cộng_hòa Danh sách Nguyên thủ Việt Nam Cộng hòaLiên quan
Nguyên tử Nguyên tố hóa học Nguyên phân Nguyên lý cung - cầu Nguyên Huệ Tông Nguyên Khang Nguyên tử hydro Nguyên tử khối Nguyên Ngọc Nguyên lý bao hàm-loại trừTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nguyên_thủ_Việt_Nam_Cộng_hòa